Định nghĩa Confidentiality là gì?
Confidentiality là Bảo mật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Confidentiality - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Confidentiality? - Definition
Understanding the Confidentiality
Thuật ngữ liên quan
- Information Assurance (IA)
- Information System (IS)
- Authentication
- Availability
- Integrity
- Nonrepudiation
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
Source: Confidentiality là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm