Định nghĩa Constrictor là gì?
Constrictor là Bắp thịt co lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Constrictor - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một bắp thịt co lại là một loại phần mềm có khả năng làm lệch một tín hiệu video để làm nản lòng một ai đó sao chép các tài liệu được bảo vệ. Nó được thiết kế cho mục đích duy nhất của bảo vệ bản quyền, thường là để đáp ứng với những nỗ lực sao chép phim trái phép.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Constrictor? - Definition
A constrictor is a type of software capable of skewing a video signal to discourage someone from copying protected materials. It is designed for the sole purpose of copy protection, usually in response to unauthorized video copying attempts.
Understanding the Constrictor
Thuật ngữ liên quan
- Copyright Infringement
- Digital Millennium Copyright Act (DMCA)
- Stop Online Piracy Act (SOPA)
- European Union Copyright Directive (EUCD)
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
- Clickjack Attack
Source: Constrictor là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm