Creeper Virus

Định nghĩa Creeper Virus là gì?

Creeper VirusCreeper Virus. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Creeper Virus - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Virus cây leo là một loại virus máy tính đang phổ biến nhất công nhận là virus máy tính đầu tiên. Năm 1971, Bob Thomas tại BBN tạo Creeper như một chương trình tự nhân đôi thực nghiệm đã được dự định không để gây thiệt hại, nhưng để minh họa một ứng dụng di động. Creeper hỏng DEC PDP-10 máy tính hoạt động trên hệ điều hành Tenex bởi rối tung xung quanh các máy in được cài đặt, hiển thị thông báo “Tôi là cây leo, bắt tôi nếu bạn có thể!”

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Virus Creeper nằm một máy tính trên mạng, chuyển bản thân đến máy tính, bắt đầu để in một tập tin (và dừng lại), hiển thị một tin nhắn trên màn hình và sau đó bắt đầu lại từ đầu. Một sự khác biệt đáng kể giữa Creeper và virus lớn khác là các Creeper xóa phiên bản cũ của nó vì nó lặp lại chính nó. Trong khi nó đang ghi nhận rộng rãi như là virus máy tính đầu tiên, khái niệm về một loại virus máy tính vẫn chưa tồn tại ở thời điểm tạo ra nó vào những năm 1970.

What is the Creeper Virus? - Definition

Creeper virus is a computer virus that is most commonly recognized as the first computer virus. In 1971, Bob Thomas at BBN created Creeper as an experimental self-duplicating program that was intended not to inflict damage on, but to illustrate a mobile application. Creeper corrupted DEC PDP-10 computers operating on the TENEX operating system by messing around the installed printers, displaying the message “I’m the creeper, catch me if you can!”

Understanding the Creeper Virus

The Creeper virus located a computer on the network, transferred itself to the computer, started to print a file (and stopped), displayed a message on the screen and then started over again. One significant difference between Creeper and other major viruses was that the Creeper erased its older versions as it duplicated itself. While it is now widely credited as being the first computer virus, the concept of a computer virus did not yet exist at the time of its creation in the 1970s.

Thuật ngữ liên quan

  • Virus
  • Local Area Network (LAN)
  • Elk Cloner
  • Spam
  • Trojan Horse
  • Boot Sector
  • Apple IIe
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *