Định nghĩa Crowdsourcing là gì?
Crowdsourcing là Crowdsourcing. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Crowdsourcing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Crowdsourcing? - Definition
Understanding the Crowdsourcing
Thuật ngữ liên quan
- Open Source
- Outsourcing
- Crowdcasting
- Crowdfunding
- Cloudsourcing
- Flash Mob
- Content Farm
- Viral Marketing
- Smartsheet
- Commit
Source: Crowdsourcing là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm