Định nghĩa CryptoLocker là gì?
CryptoLocker là Cryptolocker. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CryptoLocker - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Cryptolocker là một ransomware Trojan rằng bị cáo buộc mã hóa tập tin trên một hệ thống bị ảnh hưởng và đòi tiền chuộc để thu hồi lại dữ liệu. Nó xuất hiện lần đầu trên Internet vào năm 2013 và đã được nhắm vào các máy tính dựa trên Windows.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cryptolocker lây lan bằng cách đính kèm email bị tổn thương hoặc thông qua một botnet. Sau khi tải về và kích hoạt, nó trông giống với nhiều loại tập tin nhất định để mã hóa sử dụng khóa công khai RSA mật mã và sau đó gửi chìa khóa riêng để một số máy chủ từ xa. Sau đó nó đòi hỏi chủ sở hữu hệ thống phải trả một khoản tiền chuộc để giải mã hoặc phục hồi của anh / cô ấy bị ảnh hưởng file; thất bại trong việc làm như vậy sẽ làm mất chìa khóa riêng.
What is the CryptoLocker? - Definition
CryptoLocker is a Trojan ransomware that allegedly encrypts files on an affected system and demands ransom for recovering the data back. It first appeared on the Internet in 2013 and was targeted at Windows-based computers.
Understanding the CryptoLocker
CryptoLocker spreads by way of compromised email attachments or through a botnet. Once downloaded and activated, it looks for certain file types to encrypt using RSA public key cryptography and then sends the private key to some remote servers. It then demands the system owner to pay a ransom in order to decrypt or recover his/her affected files; failure to do so will result in losing the private key.
Thuật ngữ liên quan
- Malicious Software (Malware)
- Trojan Horse
- Ransomware
- Hijackware
- RSA Encryption
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
Source: CryptoLocker là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm