Định nghĩa Customer Analytics là gì?
Customer Analytics là Phân tích khách hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customer Analytics - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Phân tích khách hàng là một hoạt động trong phạm vi của thương mại điện tử trong đó mua sắm và tìm kiếm internet hành vi trực tuyến của khách hàng được kiểm tra bằng phần mềm với kết quả được sử dụng bởi các đội của các chuyên gia tiếp thị tìm cách để tăng thu nhập cho các thương gia trực tuyến.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình dữ liệu hành vi và hướng dẫn khách hàng phân tích kiểm tra và chụp người tiêu dùng phân khúc thị trường. Bằng cách làm như vậy, quá trình này thậm chí có thể đề nghị dịch vụ sản phẩm và dịch vụ trong tương lai cho các công ty được chỉ định. công cụ phần mềm cung cấp các tính năng trực tuyến để phân tích dữ liệu cụ thể được chứa trong cơ sở dữ liệu. Yếu tố này được gọi là xử lý phân tích trực tuyến và là quan trọng đối với quá trình phân tích khách hàng. kỹ thuật khai thác dữ liệu rất phổ biến trong phân tích khách hàng.
What is the Customer Analytics? - Definition
Customer analytics is an activity within of e-commerce whereby customers' online shopping and internet search behavior is examined by software with the results used by teams of marketing professionals looking to increase revenues for online merchants.
Understanding the Customer Analytics
The process of customer analytics examines and captures consumer behavioral data and guides segment markets. By doing so, this process can even suggest future product and service offerings to designated companies. Software tools provide the online capabilities to analyze specific data contained within databases. This element is known as online analytical processing and is vital to the customer analytics process. Data mining techniques are common within customer analytics.
Thuật ngữ liên quan
- Customer Relationship Management Analytics (CRM Analytics)
- Customer Relationship Management (CRM)
- Predictive Analytics
- Online Analytical Processing (OLAP)
- Personally Identifiable Information (PII)
- Electronic Commerce (E-Commerce)
- Commerce Services Provider (CSP)
- Voice of the Customer (VOC)
- Real-Time Customer Analytics
- Next Issue Avoidance (NIA)
Source: Customer Analytics là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm