Định nghĩa Customer Self Service (CSS) là gì?
Customer Self Service (CSS) là Tự Phục Vụ Khách Hàng (CSS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customer Self Service (CSS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Khách hàng tự phục vụ (CSS) là một quá trình tạo điều kiện cho người sử dụng hỗ trợ thông qua các quy trình và phương pháp trong mà không cần sự hỗ trợ của một đại diện dịch vụ khách hàng (CSR). CSS cung cấp hiệu quả 24/7/365 tự hỗ trợ và truy cập dữ liệu hiệu quả. module CSS thành công phụ thuộc vào trình độ lớp phức tạp, dữ liệu có sẵn và truy cập đơn giản.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Triển khai ứng dụng CSS là hữu ích vì nhiều lý do, bao gồm giảm chi phí, đó là quan trọng nhất, đặc biệt là khi đối chiếu với các dịch vụ truyền thống CSR tiến hành qua điện thoại, email hoặc chat trực tiếp.
What is the Customer Self Service (CSS)? - Definition
Customer self-service (CSS) is a process that facilitates users support via processes and methods in that don't require the assistance of a customer service representative (CSR). CSS provides efficient 24/7/365 self support and efficient data access. Successful CSS modules depend on class complexity level, available data and access simplicity.
Understanding the Customer Self Service (CSS)
CSS application deployment is useful for several reasons, including cost reduction, which is the most critical, especially when contrasted with traditional CSR services conducted by phone, email or live chat.
Thuật ngữ liên quan
- Customer Information Control System (CICS)
- Customer Support
- Customer Analytics
- Customer Relationship Management (CRM)
- Web Self-Service
- Self-Serve Access Portal
- Data Modeling
- Commit
- Clustering
- Cardinality
Source: Customer Self Service (CSS) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm