Cybernetics

Định nghĩa Cybernetics là gì?

CyberneticsĐiều khiển học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cybernetics - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Điều khiển học là một cách tiếp cận để nghiên cứu hệ thống pháp lý, cơ cấu, hạn chế, khả năng và điều khiển của họ. Trong thuật ngữ đơn giản, điều khiển học là nghiên cứu các điều khiển của hệ thống bất kỳ bằng cách sử dụng công nghệ. Nhưng bản chất của phương pháp này là để hiểu các chức năng và các quá trình của hệ thống có khả năng tiếp nhận, lưu trữ và xử lý thông tin và sau đó sử dụng nó để kiểm soát riêng của mình.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều khiển học là một lĩnh vực rộng lớn, trong đó bao gồm việc nghiên cứu hệ thống đó là cơ học, sinh học, xã hội, thể chất hoặc nhận thức trong Thiên nhiên. Điều khiển học được áp dụng để hệ thống có vòng tín hiệu khép kín. Trong loại khép kín hệ thống báo hiệu, hành động tạo ra trong những thay đổi gây nên hệ thống trong môi trường hệ thống, và sự thay đổi này cũng gây nên một số loại thay đổi hệ thống. Do đó, là một vòng khép kín nơi hành động và phản ứng nơi cất nó trong cùng một hệ thống môi trường.

What is the Cybernetics? - Definition

Cybernetics is an approach to studying regulatory systems, their structures, constraints, possibilities and controls. In simple terms, cybernetics is the study of controls of any system by using technology. But the essence of this approach is to understand the functions and processes of systems capable of receiving, storing and processing information and then using it for its own control.

Understanding the Cybernetics

Cybernetics is a broad field, which encompasses the study of systems which are mechanical, biological, social, physical or cognitive in nature. Cybernetics is applicable to systems which have closed signaling loops. In this type of closed signaling system, action generated within the system triggers changes in the system environment, and this change also triggers some type of system change. Therefore, it is a closed loop where the action and its reaction take place within the same system environment.

Thuật ngữ liên quan

  • Artificial Intelligence (AI)
  • Computer
  • Governance Plan
  • Computer System
  • Computer Science
  • Data Modeling
  • Data
  • Clustering
  • Cardinality
  • Candidate Key

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *