Định nghĩa Data Access là gì?
Data Access là Truy cập dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Access - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Truy cập dữ liệu đề cập đến khả năng của người dùng để truy cập hoặc lấy dữ liệu được lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu hoặc kho lưu trữ khác. Người dùng có thể truy cập dữ liệu có thể lưu trữ, lấy, di chuyển hoặc thao tác dữ liệu được lưu trữ, có thể được lưu trữ trên một loạt các ổ đĩa cứng và thiết bị ngoại vi.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Data Access? - Definition
Data access refers to a user's ability to access or retrieve data stored within a database or other repository. Users who have data access can store, retrieve, move or manipulate stored data, which can be stored on a wide range of hard drives and external devices.
Understanding the Data Access
Thuật ngữ liên quan
- Data
- Data
- Data Synchronization
- Master Data
- Hard Disk Drive (HDD)
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
Source: Data Access là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm