Định nghĩa Data Archiving là gì?
Data Archiving là Dữ liệu lưu trữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Archiving - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Lưu trữ dữ liệu là quá trình duy trì dữ liệu để lưu trữ lâu dài. Các dữ liệu có thể không được sử dụng, tuy nhiên, nó có thể được đưa vào sử dụng và có thể được lưu trữ cho các mục đích tương lai.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lưu trữ dữ liệu được thực hiện để đảm bảo và để lưu trữ dữ liệu để duy trì lâu dài. Nó cho phép thông tin quan trọng được lưu trữ tại các địa điểm an toàn để nó có thể được sử dụng bất cứ khi nào nó là bắt buộc.
What is the Data Archiving? - Definition
Data archiving is the process of retaining data for long term storage. The data might not be in use, however, it can be brought into use and can be stored for future purposes.
Understanding the Data Archiving
Data archiving is done to secure and to store data for long term retention. It allows important information to be stored in safe locations so that it can be used whenever it is required.
Thuật ngữ liên quan
- Data Modeling
- Data
- Database Column
- Data Mart
- Data Mining
- Data Integrity
- Online Data Storage
- Data Structure
- Cold Storage
- Wayback Machine
Source: Data Archiving là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm