Data as a Service (DaaS)

Định nghĩa Data as a Service (DaaS) là gì?

Data as a Service (DaaS)Dữ liệu như một dịch vụ (DAAS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data as a Service (DaaS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Dữ liệu như một dịch vụ (DAAS) là một chiến lược điện toán đám mây sử dụng để tạo điều kiện cho khả năng tiếp cận các dữ liệu kinh doanh quan trọng một cách đúng lúc, bảo vệ và giá cả phải chăng. DAAS phụ thuộc vào nguyên tắc quy định, dữ liệu hữu ích có thể được cung cấp cho người sử dụng theo yêu cầu, không phụ thuộc vào bất kỳ tổ chức hoặc tách địa lý giữa người tiêu dùng và nhà cung cấp.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bạn có thể nghĩ về mô hình DAAS như các phương pháp mới để truy cập dữ liệu bên trong các trung tâm dữ liệu hiện có. Nó thường cung cấp thiết kế kiến ​​trúc mới, như những đám mây riêng bên trong một đám mây công cộng. Dữ liệu thường nằm trong cơ sở dữ liệu quan hệ bên trong trung tâm dữ liệu doanh nghiệp. ứng dụng kinh doanh điển hình bao gồm quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), thương mại điện tử và hệ thống chuỗi cung ứng.

What is the Data as a Service (DaaS)? - Definition

Data as a service (DaaS) is a cloud strategy used to facilitate the accessibility of business-critical data in a well-timed, protected and affordable manner. DaaS depends on the principle that specified, useful data can be supplied to users on demand, irrespective of any organizational or geographical separation between consumers and providers.

Understanding the Data as a Service (DaaS)

You can think of the DaaS model as new methods for accessing data within existing data centers. It often provides new architecture designs, like private clouds inside a public cloud. Data is usually located in relational databases inside corporate data centers. Typical business applications include customer relationship management (CRM), enterprise resource planning (ERP), e-commerce and supply chain systems.

Thuật ngữ liên quan

  • Big Data
  • Software as a Service (SaaS)
  • Software As A Service Business Intelligence (SaaS BI)
  • Platform as a Service (PaaS)
  • Cloud Computing
  • Private Cloud
  • Customer Relationship Marketing (CRM)
  • Enterprise Resource Planning (ERP)
  • Electronic Commerce (E-Commerce)
  • Analytics as a Service (AaaS)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *