Định nghĩa Data Augmentation là gì?
Data Augmentation là Dữ liệu Augmentation. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Augmentation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Data Augmentation? - Definition
Understanding the Data Augmentation
Thuật ngữ liên quan
- Data Modeling
- Data
- Data Services
- Data Cleansing
- Data Warehouse (DW)
- Data Modeling
- Data
- Commit
- Clustering
- Cardinality
Source: Data Augmentation là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm