Định nghĩa Data Blending là gì?
Data Blending là Dữ liệu Trộn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Blending - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Việc thực hành của dữ liệu liên quan đến việc pha trộn lấy tư liệu từ các nguồn khác nhau và biên dịch nó thành một tập dữ liệu hữu ích và chuẩn duy nhất. Nó là một phần quan trọng trong chiến lược trong thời đại dữ liệu lớn, như các doanh nghiệp làm việc với khối lượng lớn và đa dạng của dữ liệu để cố gắng xác định kinh doanh thông minh và đưa ra quyết định về doanh nghiệp.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Pha trộn dữ liệu diễn ra trong nhiều cách khác nhau, nhưng nó thường bắt đầu với quá trình tổng hợp số liệu từ các nguồn khác nhau. Các chuyên gia sức phân khúc quá trình dữ liệu trộn thành ba bước: thu thập dữ liệu bước đầu tiên là, bước thứ hai là biên soạn các dữ liệu, và bước thứ ba là tinh tế hoặc làm sạch các dữ liệu vào một kết quả cuối cùng nhất quán hơn và dễ tiếp cận.
What is the Data Blending? - Definition
The practice of data blending involves taking data from different sources and compiling it into a single useful and standardized data set. It is a major part of strategy in the big data age, as businesses work with large and diverse volumes of data to try to define business intelligence and make decisions about enterprise.
Understanding the Data Blending
Data blending takes place in many different ways, but it typically starts with the process of aggregating data from different sources. Experts might segment the process of data blending into three steps: the first step being data acquisition, the second step being the compilation of data, and the third step being the refinement or cleansing of data into a more consistent and accessible end result.
Thuật ngữ liên quan
- Normalization
- Database (DB)
- Database Column
- Raw Data
- Data Governance (DG)
- Data Acquisition
- Data Cleansing
- Browser Modifier
- Clickjack Attack
- Conficker
Source: Data Blending là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm