Data Classification

Định nghĩa Data Classification là gì?

Data ClassificationPhân loại dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Classification - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phân loại dữ liệu là quá trình sắp xếp và phân loại dữ liệu thành các loại khác nhau, hình thức hoặc bất kỳ lớp riêng biệt khác. phân loại dữ liệu cho phép tách và phân loại dữ liệu theo yêu cầu thiết lập dữ liệu cho nhiều mục tiêu kinh doanh hoặc cá nhân. Nó chủ yếu là một quá trình quản lý dữ liệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Data Classification? - Definition

Data classification is the process of sorting and categorizing data into various types, forms or any other distinct class. Data classification enables the separation and classification of data according to data set requirements for various business or personal objectives. It is mainly a data management process.

Understanding the Data Classification

Thuật ngữ liên quan

  • Data
  • Raw Data
  • Business Intelligence (BI)
  • Data Cleansing
  • Data Mining
  • Data Management
  • Data Management Software (DMS)
  • Data Modeling
  • Data
  • Commit

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *