Data Encryption Key (DEK)

Định nghĩa Data Encryption Key (DEK) là gì?

Data Encryption Key (DEK)Data Encryption Key (DEK). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Encryption Key (DEK) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khoảng thời gian để lưu trữ dữ liệu trước khi phục hồi của nó có thể thay đổi đáng kể, và một số dữ liệu có thể được lưu giữ trong nhiều năm hoặc thậm chí hàng thập kỷ trước khi truy cập vào nó. Để đảm bảo rằng dữ liệu vẫn có sẵn, DEKs cũng có thể phải được giữ lại trong một thời gian rất dài. Một hệ thống chìa khóa quản lý cung cấp giám sát vòng đời cho mỗi DEK tạo ra bởi một công cụ mã hóa. hệ thống chìa khóa quản lý thường được cung cấp bởi các nhà cung cấp bên thứ ba.

What is the Data Encryption Key (DEK)? - Definition

Understanding the Data Encryption Key (DEK)

The time period for storing data prior to its retrieval may vary significantly, and some data may be kept for many years or even decades prior to accessing it. In order to ensure that the data is still available, DEKs may also have to be retained for very long periods. A key-management system provides life-cycle supervision for every DEK generated by an encryption engine. Key-management systems are usually offered by third-party vendors.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Encryption Standard (DES)
  • Database Encryption and Decryption
  • Encryption
  • Health Care Data Encryption
  • Advanced Encryption Standard (AES)
  • Encryption Algorithm
  • Symmetric Encryption
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *