Data Enrichment

Định nghĩa Data Enrichment là gì?

Data EnrichmentDữ liệu làm giàu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Enrichment - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Làm giàu dữ liệu là một thuật ngữ chung dùng để chỉ quá trình sử dụng để tăng cường, tinh chỉnh hoặc cải thiện dữ liệu thô. Ý tưởng này và các khái niệm tương tự khác góp phần làm cho dữ liệu một tài sản có giá trị cho hầu hết các doanh nghiệp hiện đại hay doanh nghiệp. Nó cũng cho thấy sự bắt buộc chung của chủ động sử dụng dữ liệu này theo những cách khác nhau.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mặc dù làm giàu dữ liệu có thể làm việc trong nhiều cách khác nhau, rất nhiều các công cụ sử dụng cho mục tiêu này đòi hỏi một sự tinh tế của dữ liệu mà có thể bao gồm các lỗi nhỏ. Một dữ liệu quá trình làm giàu thông thường có thể, ví dụ, lỗi chính tả có thể đúng hoặc lỗi đánh máy trong một cơ sở dữ liệu thông qua việc sử dụng các thuật toán chính xác. Theo logic này, dữ liệu làm giàu công cụ cũng có thể thêm thông tin vào bảng dữ liệu đơn giản.

What is the Data Enrichment? - Definition

Data enrichment is a general term that refers to processes used to enhance, refine or otherwise improve raw data. This idea and other similar concepts contribute to making data a valuable asset for almost any modern business or enterprise. It also shows the common imperative of proactively using this data in various ways.

Understanding the Data Enrichment

Although data enrichment can work in many different ways, many of the tools used for this goal involve a refinement of data that might include small errors. A common data enrichment process could, for example, correct likely misspellings or typographical errors in a database through the use of precision algorithms. Following this logic, data enrichment tools could also add information to simple data tables.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Mining
  • Data Management
  • Master Data Management (MDM)
  • Database Manager (DB Manager)
  • Data Warehouse (DW)
  • Business Intelligence (BI)
  • Data Modeling
  • Commit
  • Clustering
  • Cardinality

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *