Định nghĩa Data Entry là gì?
Data Entry là Nhập dư liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Entry - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Nhập dữ liệu là quá trình sao chép thông tin vào một phương tiện điện tử như một máy tính hoặc thiết bị điện tử khác. Nó hoặc có thể được thực hiện bằng tay hoặc tự động bằng cách sử dụng một máy tính hoặc máy tính. Hầu hết các nhiệm vụ nhập dữ liệu là tiêu thụ trong tự nhiên thời gian, tuy nhiên nhập dữ liệu được coi là một nhiệm vụ cần thiết cơ bản cho hầu hết các tổ chức.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nhập dữ liệu được coi là một quá trình không cốt lõi đối với hầu hết các tổ chức và thường được thực hiện trên các hình thức dữ liệu như bảng tính, tài liệu viết tay hoặc quét, âm thanh hoặc video. Thêm vào đó, sửa đổi và xóa là ba chế độ hoạt động trong nhập dữ liệu.
What is the Data Entry? - Definition
Data entry is the process of transcribing information into an electronic medium such as a computer or other electronic device. It can either be performed manually or automatically by using a machine or computer. Most data entry tasks are time consuming in nature, however data entry is considered a basic, necessary task for most organizations.
Understanding the Data Entry
Data entry is considered a non–core process for most organizations and is usually performed on data forms such as spreadsheets, handwritten or scanned documents, audio or video. Addition, modification and deletion are the three modes of operation in data entry.
Thuật ngữ liên quan
- Data
- Data
- Data Modeling
- Master Data
- Service Inventory
- Data Hiding
- Logical Topology
- Venture Capital
- Static Visualization Toolkit (Static VTK)
- Data Distribution Service (DDS)
Source: Data Entry là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm