Data Hiding

Định nghĩa Data Hiding là gì?

Data HidingẨn dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Hiding - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Ẩn dữ liệu là một sự phát triển kỹ thuật phần mềm đặc biệt được sử dụng trong lập trình hướng đối tượng (OOP) để ẩn chi tiết đối tượng bên trong (dữ liệu thành viên). ẩn dữ liệu đảm bảo truy cập dữ liệu độc quyền cho các thành viên lớp và bảo vệ toàn vẹn đối tượng bằng cách ngăn chặn những thay đổi ngoài ý muốn hoặc có ý định. ẩn dữ liệu cũng làm giảm hệ thống phức tạp để tăng độ bền bằng cách hạn chế sự phụ thuộc giữa các thành phần phần mềm. Dữ liệu ẩn còn được gọi là đóng gói dữ liệu hoặc che giấu thông tin.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dữ liệu ẩn được giới thiệu như là một phần của phương pháp OOP, trong đó một chương trình được tách biệt thành các đối tượng với dữ liệu và chức năng cụ thể. Kỹ thuật này giúp tăng cường khả năng của một lập trình viên để tạo ra các lớp học với các bộ dữ liệu độc đáo và chức năng, tránh sự xâm nhập không cần thiết từ các lớp học chương trình nào khác. Bởi vì kỹ thuật kiến ​​trúc phần mềm hiếm khác nhau, có vài mâu thuẫn dữ liệu ẩn. ẩn dữ liệu chỉ có thể giấu các thành phần dữ liệu lớp, trong khi phần dữ liệu da dữ liệu đóng gói lớp và phương pháp tư nhân.

What is the Data Hiding? - Definition

Data hiding is a software development technique specifically used in object-oriented programming (OOP) to hide internal object details (data members). Data hiding ensures exclusive data access to class members and protects object integrity by preventing unintended or intended changes. Data hiding also reduces system complexity for increased robustness by limiting interdependencies between software components. Data hiding is also known as data encapsulation or information hiding.

Understanding the Data Hiding

Data hiding was introduced as part of the OOP methodology, in which a program is segregated into objects with specific data and functions. This technique enhances a programmer’s ability to create classes with unique data sets and functions, avoiding unnecessary penetration from other program classes. Because software architecture techniques rarely differ, there are few data hiding contradictions. Data hiding only hides class data components, whereas data encapsulation hides class data parts and private methods.

Thuật ngữ liên quan

  • Data
  • Data Encapsulation
  • Information Hiding
  • Object-Oriented Programming (OOP)
  • Object
  • Software
  • Component
  • Programming
  • Class
  • Data Modeling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *