Định nghĩa Data Integrity là gì?
Data Integrity là Toàn vẹn dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Integrity - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Toàn vẹn dữ liệu, trong bối cảnh mạng, đề cập đến tính đầy đủ toàn diện, chính xác và nhất quán của dữ liệu. toàn vẹn dữ liệu phải được áp đặt khi gửi dữ liệu thông qua một mạng lưới. Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng kiểm tra lỗi và các giao thức điều chỉnh.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đó là khá đơn giản - nếu các dữ liệu nhận được là không giống như các dữ liệu gửi đi, bạn đã có một vấn đề! Nhiều mạng liên quan đến làm việc để cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
What is the Data Integrity? - Definition
Data integrity, in the context of networking, refers to the overall completeness, accuracy and consistency of data. Data integrity must be imposed when sending data through a network. This can be achieved by using error checking and correction protocols.
Understanding the Data Integrity
It's pretty simple -- if the data received isn't the same as the data sent, you've got a problem! Much of networking involves working to improve data integrity.
Thuật ngữ liên quan
- Integrity
- Referential Integrity (RI)
- Temporal Key Integrity Protocol (TKIP)
- Networking
- Data Synchronization
- Dirty Data
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
Source: Data Integrity là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm