Data Lineage

Định nghĩa Data Lineage là gì?

Data LineageLineage dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Lineage - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Dữ liệu dòng thường được định nghĩa là một loại vòng đời dữ liệu bao gồm nguồn gốc của dữ liệu và nơi nó di chuyển theo thời gian. Thuật ngữ này cũng có thể mô tả những gì xảy ra với dữ liệu khi nó đi qua quá trình đa dạng. dòng dữ liệu có thể giúp với những nỗ lực để phân tích cách thông tin được sử dụng và theo dõi bit thông tin quan trọng phục vụ cho một mục đích cụ thể.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một ứng dụng phổ biến của phương pháp dữ liệu dòng là trong lĩnh vực kinh doanh thông minh, trong đó bao gồm việc thu thập dữ liệu và xây dựng kết luận từ dữ liệu đó. dòng dữ liệu giúp hiển thị, ví dụ, thông tin bán hàng đã được thu thập như thế nào và vai trò những gì nó có thể chơi trong các quá trình mới hoặc cải tiến đó đưa dữ liệu thông qua các biểu đồ dòng chảy thêm trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Tất cả điều này là một phần của việc sử dụng hiệu quả hơn các thông tin mà các doanh nghiệp hoặc các bên khác đã thu được.

What is the Data Lineage? - Definition

Data lineage is generally defined as a kind of data life cycle that includes the data's origins and where it moves over time. This term can also describe what happens to data as it goes through diverse processes. Data lineage can help with efforts to analyze how information is used and to track key bits of information that serve a particular purpose.

Understanding the Data Lineage

One common application of data lineage methodologies is in the field of business intelligence, which involves gathering data and building conclusions from that data. Data lineage helps to show, for example, how sales information has been collected and what role it could play in new or improved processes that put the data through additional flow charts within a business or organization. All of this is part of a more effective use of the information that businesses or other parties have obtained.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Forensics
  • Data
  • Data Logging
  • Data at Rest
  • Database Server
  • Database Administrator (DBA)
  • Business Intelligence (BI)
  • Data Modeling
  • Commit
  • Clustering

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *