Data Ownership

Định nghĩa Data Ownership là gì?

Data OwnershipDữ liệu sở hữu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Ownership - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Data Ownership? - Definition

Understanding the Data Ownership

Thuật ngữ liên quan

  • Data Governance (DG)
  • Data Management
  • Master Data Management (MDM)
  • Master Data
  • Data Custodian
  • Data Steward
  • Data Administration
  • Intellectual Property (IP)
  • Data Modeling
  • Data

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *