Định nghĩa Data Purging là gì?
Data Purging là Dữ liệu Purging. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Purging - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Tẩy dữ liệu là một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả các phương pháp xóa vĩnh viễn và xóa dữ liệu từ một không gian lưu trữ. Có rất nhiều chiến lược và kỹ thuật để thanh lọc dữ liệu, thường tương phản với xóa dữ liệu khác nhau. Xóa thường được xem như một sở thích tạm thời, trong khi tẩy loại bỏ các dữ liệu vĩnh viễn và mở ra bộ nhớ hoặc không gian lưu trữ cho các mục đích khác.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phương pháp cho dữ liệu tẩy quản trị cơ sở dữ liệu bao gồm các tính năng thanh lọc tự động. Ví dụ, một số sản phẩm của Microsoft hỗ trợ một kỹ thuật thanh trừng tự động có sử dụng một phương pháp đệm tròn, trong đó dữ liệu cũ sẽ tự động bị thanh trừng để nhường chỗ cho dữ liệu mới hơn. Trong trường hợp khác, các quản trị viên phải tự thanh lọc dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
What is the Data Purging? - Definition
Data purging is a term that is commonly used to describe methods that permanently erase and remove data from a storage space. There are many different strategies and techniques for data purging, which is often contrasted with data deletion. Deletion is often seen as a temporary preference, whereas purging removes the data permanently and opens up memory or storage space for other uses.
Understanding the Data Purging
Methods for data purging in database administration include automatic purging features. For example, some Microsoft products support an automatic purge technique that uses a circular buffer methodology, in which older data is automatically purged to make way for newer data. In other cases, administrators must manually purge data from the database.
Thuật ngữ liên quan
- Data
- Database Administrator (DBA)
- SQL Server
- Data Modeling
- Commit
- Clustering
- Cardinality
- Candidate Key
- Blind Drop
- Bypass Airflow
Source: Data Purging là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm