Định nghĩa Data Quality là gì?
Data Quality là Chất lượng dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Quality - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Chất lượng dữ liệu là một cách phức tạp của đặc tính đo lường dữ liệu từ nhiều góc độ khác nhau. Đó là một cuộc kiểm tra toàn diện về hiệu quả ứng dụng, độ tin cậy và phù hợp của dữ liệu, đặc biệt là dữ liệu cư trú tại một kho dữ liệu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hiệu quả duy trì chất lượng dữ liệu đòi hỏi dữ liệu định kỳ theo dõi và làm sạch. Nói chung, duy trì chất lượng dữ liệu liên quan đến việc cập nhật / tiêu chuẩn hóa dữ liệu và deduplicating hồ sơ để tạo ra một cái nhìn dữ liệu duy nhất.
What is the Data Quality? - Definition
Data quality is an intricate way of measuring data properties from different perspectives. It is a comprehensive examination of the application efficiency, reliability and fitness of data, especially data residing in a data warehouse.
Understanding the Data Quality
Effective data quality maintenance requires periodic data monitoring and cleaning. In general, data quality maintenance involves updating/standardizing data and deduplicating records to create a single data view.
Thuật ngữ liên quan
- Data
- Data Quality Assessment (DQA)
- Data Quality as a Service (DQaaS)
- Data Warehouse (DW)
- Data
- Business Intelligence (BI)
- Business Analytics (BA)
- Data Quality Management (DQM)
- Memory Address
- Alan Turing
Source: Data Quality là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm