Định nghĩa Data Redundancy là gì?
Data Redundancy là Dữ liệu dự phòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Redundancy - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Dự phòng dữ liệu là một điều kiện tạo ra trong một công nghệ cơ sở dữ liệu hoặc lưu trữ dữ liệu trong đó cùng một mảnh dữ liệu được tổ chức tại hai địa điểm riêng biệt.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong định nghĩa chung của dữ liệu dư thừa, có những phân loại khác nhau dựa trên những gì được coi là phù hợp trong việc quản lý cơ sở dữ liệu, và những gì được coi là quá mức hay lãng phí. dữ liệu lãng phí dư thừa thường xảy ra khi một mảnh nhất định của dữ liệu không cần phải được lặp đi lặp lại, nhưng cuối cùng lại bị nhân đôi do không hiệu quả mã hóa hoặc quá trình phức tạp.
What is the Data Redundancy? - Definition
Data redundancy is a condition created within a database or data storage technology in which the same piece of data is held in two separate places.
Understanding the Data Redundancy
Within the general definition of data redundancy, there are different classifications based on what is considered appropriate in database management, and what is considered excessive or wasteful. Wasteful data redundancy generally occurs when a given piece of data does not have to be repeated, but ends up being duplicated due to inefficient coding or process complexity.
Thuật ngữ liên quan
- Data
- Database Column
- Data Center
- Database Server
- Data Modeling
- Data Synchronization
- Functional Dependency
- Data Modeling
- Data
- Commit
Source: Data Redundancy là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm