Định nghĩa Data Scraping là gì?
Data Scraping là Dữ liệu Scraping. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Scraping - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Nạo dữ liệu thường được định nghĩa là một hệ thống nơi chiết xuất dữ liệu một công nghệ từ một codebase hoặc chương trình cụ thể. nạo dữ liệu cung cấp kết quả cho một loạt các sử dụng và tự động hóa các khía cạnh của tập hợp dữ liệu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Có rất nhiều cách mà các doanh nghiệp sử dụng dữ liệu cào để lợi thế của họ. Trong hầu hết mọi trường hợp, nơi có một cơ thể lớn thông tin, dữ liệu cào chức năng có thể như một cách để thu thập dữ liệu này và nhận được nó sang định dạng hữu ích. Ví dụ, trong một biến thể của dữ liệu cào gọi scraping web, một công ty có thể mất một khối lượng lớn thông tin từ một tài liệu hoặc tập tin và định dạng nó thành một bảng tính Excel để sử dụng sau. Ví dụ, nếu có hàng ngàn danh sách bất động sản trên trang web, một công ty bất động sản có thể cạo rằng dữ liệu từ các trang web và làm cho nó sang một định dạng hữu ích cho các mục đích tiếp cận cộng đồng hoặc phân loại.
What is the Data Scraping? - Definition
Data scraping is commonly defined as a system where a technology extracts data from a particular codebase or program. Data scraping provides results for a variety of uses and automates aspects of data aggregation.
Understanding the Data Scraping
There are many ways that businesses use data scraping to their advantage. In almost any case where there is a large body of information, data scraping can function as a way of collecting this data and getting it into useful formats. For instance, in a variant of data scraping called web scraping, a company may take an enormous volume of information from a document or file and format it into an Excel spreadsheet for later use. For example, if there are thousands of real estate listings on the website, a real estate company could scrape that data from the web and get it into a useful format for outreach or classification purposes.
Thuật ngữ liên quan
- Microsoft Excel
- Data
- Web Scraping
- Content Scraping
- Screen Scraping
- Data Entry
- Data
- Destructive Trojan
- Burst Mode
- Expansion Bus
Source: Data Scraping là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm