Định nghĩa Data Scrubbing là gì?
Data Scrubbing là Dữ liệu chà kỹ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Scrubbing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Chà dữ liệu liên quan đến thủ tục sửa đổi hoặc loại bỏ không đầy đủ, không chính xác, không chính xác định dạng, hoặc lặp đi lặp lại dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu. Mục tiêu quan trọng của dữ liệu chà kỹ là làm cho các dữ liệu chính xác hơn và nhất quán.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Data Scrubbing? - Definition
Data scrubbing refers to the procedure of modifying or removing incomplete, incorrect, inaccurately formatted, or repeated data in a database. The key objective of data scrubbing is to make the data more accurate and consistent.
Understanding the Data Scrubbing
Thuật ngữ liên quan
- Database (DB)
- Telecommunications
- Dirty Data
- Response Time
- Data Cleansing
- Algorithm
- Data
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
Source: Data Scrubbing là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm