Data Shadow

Định nghĩa Data Shadow là gì?

Data ShadowDữ liệu bóng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Shadow - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phim kinh dị thường bao gồm một cảnh nơi một thiên tài máy tính puts cùng một tài khoản chi tiết về cuộc sống của một người bằng cách thu thập và đối chiếu dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Những năm trước đây, ý tưởng này đã được nhiều khoa học viễn tưởng hơn thực tế. Càng ngày, cuộc sống của chúng tôi đang được ghi trực tiếp trên Internet thông qua các kênh như email, phương tiện truyền thông xã hội, duyệt web và các giao dịch trực tuyến, và gián tiếp thông qua point-of-sale thiết bị đầu cuối, điện thoại di động GPS và vân vân. Do đó, kích thước và chi tiết của bóng tối dữ liệu của chúng tôi đã phát triển lớn hơn.

What is the Data Shadow? - Definition

Understanding the Data Shadow

Movie thrillers often include a scene where a computer genius puts together a detailed account of a person’s life by collecting and collating data from different sources. Years ago, this idea was more science fiction than fact. Increasingly, our lives are being recorded directly over the Internet through channels like email, social media, Web browsing and online transactions, and indirectly via point-of-sale terminals, mobile GPS and so on. Thus, the size and detail of our data shadows have grown larger.

Thuật ngữ liên quan

  • Internet Privacy
  • Digital Footprint
  • Facebook Shadow Profile
  • Digital Forensics
  • Business Analytics (BA)
  • Data Analytics
  • Counter-Googling
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *