Định nghĩa Data Warehouse (DW) là gì?
Data Warehouse (DW) là Data Warehouse (DW). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Warehouse (DW) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một kho dữ liệu (DW) là một tập hợp các thông tin của công ty và dữ liệu thu được từ hệ thống hoạt động và các nguồn dữ liệu bên ngoài. Một kho dữ liệu được thiết kế để hỗ trợ quyết định kinh doanh bằng cách cho phép củng cố dữ liệu, phân tích và báo cáo ở các cấp tổng hợp khác nhau. Dữ liệu được phổ biến vào DW qua các quá trình khai thác, chuyển đổi và tải.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kiến trúc kho dữ liệu được sinh ra vào những năm 1980 như một mô hình kiến trúc được thiết kế để hỗ trợ các luồng dữ liệu từ hệ thống vận hành các hệ thống hỗ trợ quyết định. Những hệ thống này đòi hỏi phải phân tích khối lượng lớn dữ liệu không đồng nhất tích lũy của các công ty theo thời gian.
What is the Data Warehouse (DW)? - Definition
A data warehouse (DW) is a collection of corporate information and data derived from operational systems and external data sources. A data warehouse is designed to support business decisions by allowing data consolidation, analysis and reporting at different aggregate levels. Data is populated into the DW through the processes of extraction, transformation and loading.
Understanding the Data Warehouse (DW)
The data warehouse architecture was born in the 1980s as an architectural model designed to support the flow of data from operational systems to decision support systems. These systems require analysis of large amounts of heterogeneous data accumulated by companies over time.
Thuật ngữ liên quan
- Data Warehouse Appliance
- Data Extraction
- Data Transformation
- Data Loading
- Customer Relationship Management (CRM)
- Data Mining
- Business Intelligence (BI)
- Corporate Information Factory (CIF)
- Data Exploration
- Depository
Source: Data Warehouse (DW) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm