Định nghĩa Database Developer là gì?
Database Developer là Cơ sở dữ liệu cho nhà phát triển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Database Developer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một nhà phát triển cơ sở dữ liệu có thể phát triển các ứng dụng mới cho cơ sở dữ liệu, hoặc chuyển đổi các ứng dụng di sản hiện có để làm việc với một thiết lập cơ sở dữ liệu.
What is the Database Developer? - Definition
Understanding the Database Developer
A database developer may develop new applications for database, or convert existing legacy applications to work with a database setup.
Thuật ngữ liên quan
- Relational Database (RDB)
- NoSQL
- Database Administrator (DBA)
- Database Engine
- Database (DB)
- Data Modeling
- Data
- Commit
- Clustering
- Cardinality
Source: Database Developer là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm