Daughterboard

Định nghĩa Daughterboard là gì?

DaughterboardDaughterborad. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Daughterboard - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một Daughterborad là loại bảng mạch rằng phích cắm hoặc được gắn vào bo mạch chủ hoặc tương tự thẻ mở rộng để mở rộng các tính năng và dịch vụ của mình. Một Daughterborad bổ sung cho các chức năng hiện có của một bo mạch chủ hoặc một card mở rộng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một Daughterborad được kết nối trực tiếp đến bo mạch chủ. Không giống như các card mở rộng, trong đó kết nối với bo mạch chủ sử dụng xe buýt và các giao diện nối tiếp khác, daughterboards thường được nhúng trực tiếp thông qua hàn. Giống như một bo mạch chủ, một Daughterborad có ổ cắm, chân, phích cắm và đầu nối được gắn vào bo mạch khác. Thông thường, daughterboards được phát hành như là một bản cập nhật sau khởi động để một bo mạch chủ hoặc mở rộng thẻ. Ví dụ, một Daughterborad MIDI được sử dụng để thêm vào các chức năng của card âm thanh.

What is the Daughterboard? - Definition

A daughterboard is type of circuit board that plugs in or is attached to the motherboard or similar expansion card to extend its features and services. A daughterboard complements the existing functionality of a motherboard or an expansion card.

Understanding the Daughterboard

A daughterboard is connected directly to the motherboard. Unlike expansion cards, which connect with the motherboard using bus and other serial interfaces, daughterboards are usually directly embedded through soldering. Like a motherboard, a daughterboard has sockets, pins, plugs and connectors to be attached to other boards. Typically, daughterboards are released as a post-launch update to a motherboard or expansion card. For example, a MIDI daughterboard is used to add on the functionality of the sound card.

Thuật ngữ liên quan

  • Motherboard
  • Expansion Card
  • Musical Instrument Digital Interface (MIDI)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage
  • Internet Radio Appliance

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *