Định nghĩa Decompiler là gì?
Decompiler là Decompiler. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Decompiler - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một decompiler, giống như một bộ phận phân tách, hoạt động thông qua kỹ thuật đảo ngược. Các decompiler dịch mã biên soạn hoặc một tập tin thực thi vào mã cấp cao.
What is the Decompiler? - Definition
Understanding the Decompiler
A decompiler, like a disassembler, works via reverse engineering. The decompiler translates a compiled code or an executable file into high-level code.
Thuật ngữ liên quan
- Reverse Engineering
- Decompile
- Compile
- Compiler
- Just-In-Time Compiler (JIT Compiler)
- Obfuscation
- Disassembler
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
Source: Decompiler là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm