Denotational Semantics

Định nghĩa Denotational Semantics là gì?

Denotational SemanticsDenotational Semantics. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Denotational Semantics - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong khoa học máy tính, ngữ nghĩa denotational là một cách tiếp cận để cung cấp ý nghĩa toán học để hệ thống và ngôn ngữ lập trình. Nói cách khác, ngữ nghĩa denotational là một kỹ thuật chính thức để thể hiện định nghĩa ngữ nghĩa của ngôn ngữ lập trình.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong ngữ nghĩa denotational, ý tưởng cơ bản là lập bản đồ tất cả các đơn vị cú pháp liên kết với một ngôn ngữ lập trình vào một số hình thức thực thể toán học, dịch thuật các cấu trúc ngôn ngữ lập trình thành các đối tượng toán học.

What is the Denotational Semantics? - Definition

In computer science, denotational semantics is an approach for providing mathematical meaning to systems and programming languages. In other words, denotational semantics is a formal technique for expressing the semantic definition of a programming language.

Understanding the Denotational Semantics

In denotational semantics, the basic idea is mapping every syntactic entity associated with a programming language into some form of mathematical entity, translating programming language constructs into mathematical objects.

Thuật ngữ liên quan

  • Semantic Data Model
  • Semantic Element
  • Semantic Network
  • Semantic Gap
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *