Định nghĩa Desktop Virtualization là gì?
Desktop Virtualization là Desktop Virtualization. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Desktop Virtualization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Desktop ảo hóa là một công nghệ ảo hóa phân cách các ứng dụng máy tính của một cá nhân từ máy tính của mình. máy tính để bàn ảo hóa thường được lưu trữ trên một máy chủ trung tâm từ xa, chứ không phải là ổ cứng của máy tính cá nhân. Bởi vì mô hình điện toán client-server được sử dụng trong việc ảo hóa máy tính để bàn, máy tính để bàn ảo hóa còn được gọi là ảo hóa khách hàng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Desktop ảo hóa cung cấp một cách cho người sử dụng để duy trì máy tính để bàn cá nhân của họ trên một máy chủ trung tâm duy nhất. Người sử dụng có thể được kết nối với máy chủ trung tâm thông qua một mạng LAN, WAN hoặc qua Internet.
What is the Desktop Virtualization? - Definition
Desktop virtualization is a virtualization technology that separates an individual's PC applications from his or her desktop. Virtualized desktops are generally hosted on a remote central server, rather than the hard drive of the personal computer. Because the client-server computing model is used in virtualizing desktops, desktop virtualization is also known as client virtualization.
Understanding the Desktop Virtualization
Desktop virtualization provides a way for users to maintain their individual desktops on a single, central server. The users may be connected to the central server through a LAN, WAN or over the Internet.
Thuật ngữ liên quan
- Virtualization
- Application Virtualization
- Operating System Virtualization (OS Virtualization)
- Storage Virtualization
- Network Virtualization
- Server Virtualization
- Host Virtual Machine (Host VM)
- Virtual Office
- Child Partition
- Connection Broker
Source: Desktop Virtualization là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm