Development Data Platform (DDP)

Định nghĩa Development Data Platform (DDP) là gì?

Development Data Platform (DDP)Nền tảng dữ liệu phát triển (DDP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Development Data Platform (DDP) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Development Data Platform (DDP)? - Definition

Understanding the Development Data Platform (DDP)

Thuật ngữ liên quan

  • Microdata
  • Data Mining
  • PICTIVE
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus
  • Binder
  • Countermeasure

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *