Định nghĩa Device Management là gì?
Device Management là Quản lý thiết bị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Device Management - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Quản lý thiết bị là quá trình quản lý thực hiện, vận hành và bảo trì của một thiết bị vật lý và / hoặc ảo. Đó là một khái niệm rộng bao gồm các công cụ hành chính khác nhau và quy trình cho việc duy trì và bảo trì của một máy tính, mạng, thiết bị di động và / hoặc ảo.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quản lý thiết bị thường thực hiện những điều sau đây:
What is the Device Management? - Definition
Device management is the process of managing the implementation, operation and maintenance of a physical and/or virtual device. It is a broad term that includes various administrative tools and processes for the maintenance and upkeep of a computing, network, mobile and/or virtual device.
Understanding the Device Management
Device management generally performs the following:
Thuật ngữ liên quan
- Data Management
- Device Management Software
- Hardware Troubleshooting
- Hardware Management Console (HMC)
- Hardware Monitor
- Device Manager
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
Source: Device Management là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm