Định nghĩa Digerati là gì?
Digerati là Digerati. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digerati - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Digerati là một thuật ngữ dùng để chỉ những “ưu tú kỹ thuật số”, hoặc những người rất am hiểu về máy tính. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những tên tuổi lớn trong ngành công nghiệp máy tính. Digerati là sự kết hợp của “kỹ thuật số” và “erati”, và là công nghệ thế giới tương đương với “trí thức”, trong đó đề cập đến các học giả và trí thức. Thuật ngữ này đồng nghĩa to technorati và geekerati.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các Digerati hạn được cho là có nguồn gốc từ một bài báo năm 1992 New York Times của John Markoff gọi là “Pools của bộ nhớ, Sóng của tranh chấp.” Nó được đặt ra bởi biên tập viên của bản, Tim Race. Thuật ngữ “văn nhân” mang một ý nghĩa của lớp và điều này cũng áp dụng cho Digerati. lãnh đạo Digerati trong ngành công nghiệp công nghệ cao, các nhà khoa học máy tính, các blogger nổi tiếng và bất cứ ai có ảnh hưởng trong thế giới công nghệ.
What is the Digerati? - Definition
Digerati is a term used to refer to the “digital elite,” or those who are extremely knowledgeable about computers. The term is often used to refer to the major names in the computer industry. Digerati is a combination of “digital” and “erati,” and is the tech world’s equivalent to “literati,” which refers to scholars and intellectuals. This term is synonymous to technorati and geekerati.
Understanding the Digerati
The term digerati is believed to have originated in a 1992 New York Times article by John Markoff called “Pools of Memory, Waves of Dispute.” It was coined by the publication's editor, Tim Race. The term “literati” carries a connotation of class and this also applies to digerati. Digerati leaders in the tech industry, computer scientists, well-known bloggers and anyone who has influence in the tech world.
Thuật ngữ liên quan
- Silicon Valley
- Computer Science
- A-list Blogger
- Alpha Geek
- Automagically
- Browser Modifier
- Clickjack Attack
- Conficker
- Dropper
- Expansion Bus
Source: Digerati là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm