Định nghĩa Digital Certificate là gì?
Digital Certificate là Giấy chứng nhận điện tử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Certificate - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Giấy chứng nhận kỹ thuật số xác thực các thông tin Web của người gửi và cho phép người nhận một thông điệp bí quyết mã hóa dữ kiện là từ một nguồn đáng tin cậy (hoặc một người gửi, người tuyên bố là một). Giấy chứng nhận kỹ thuật số được phát hành bởi một cơ quan chứng nhận (CA).
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một người (người gửi), những người đang gửi một thông điệp được mã hóa có thể có được một giấy chứng nhận kỹ thuật số từ một CA để đảm bảo tính xác thực. CA phát hành giấy chứng nhận kỹ thuật số với khóa công khai của người nộp đơn, cùng với các thông tin khác như tên chủ, số serial, ngày hết hạn và một chữ ký kỹ thuật số CA. Nó cũng phát hành khóa công khai của mình trong lĩnh vực công cộng thông qua web.
What is the Digital Certificate? - Definition
A digital certificate authenticates the Web credentials of the sender and lets the recipient of an encrypted message know that the data is from a trusted source (or a sender who claims to be one). A digital certificate is issued by a certification authority (CA).
Understanding the Digital Certificate
A person (sender), who is sending an encrypted message may obtain a digital certificate from a CA to ensure authenticity. The CA issues the digital certificate with the applicant's public key, along with other information such as holder name, serial number, date of expiration and a digital CA signature. It also issues its own public key in the public domain via the Web.
Thuật ngữ liên quan
- Information Security (IS)
- Information Privacy
- Public Key
- Private Key
- Encryption
- Digital Signature Standard (DSS)
- Signature Block
- Digital Signature
- Revocation
- Web Host
Source: Digital Certificate là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm