Định nghĩa Digital Footprint là gì?
Digital Footprint là Digital Footprint. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Footprint - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một dấu chân kỹ thuật số là một dấu vết của dữ liệu bạn tạo khi sử dụng Internet. Nó bao gồm các trang web bạn truy cập, email bạn gửi, và các thông tin mà bạn gửi cho dịch vụ trực tuyến.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Digital Footprint? - Definition
A digital footprint is a trail of data you create while using the Internet. It includes the websites you visit, emails you send, and information you submit to online services.
Understanding the Digital Footprint
Thuật ngữ liên quan
- Digital Camera
- Digital Signature
Source: Digital Footprint là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm