Digital Native

Định nghĩa Digital Native là gì?

Digital NativeBản kỹ thuật số. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Native - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Digital Native? - Definition

Understanding the Digital Native

Thuật ngữ liên quan

  • Digital Footprint
  • Baby Boomer Compatibility
  • Digital Immigrant
  • Usability
  • Computer Literate
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack
  • Conficker
  • Dropper
  • Expansion Bus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *