Định nghĩa Digital Rights Management (DRM) là gì?
Digital Rights Management (DRM) là Digital Rights Management (DRM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Rights Management (DRM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Quản lý bản quyền kỹ thuật số (DRM) là bất kỳ công nghệ kiểm soát truy cập sử dụng để bảo vệ và cấp giấy phép sở hữu trí tuệ kỹ thuật số (IP). DRM được sử dụng bởi các nhà xuất bản, nhà sản xuất và chủ sở hữu chỉ IP cho nội dung kỹ thuật số và thiết bị giám sát.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
DRM bảo vệ việc bản quyền phần mềm kỹ thuật số, âm nhạc, phim, chương trình TV, trò chơi và phương tiện truyền thông tương tự.
What is the Digital Rights Management (DRM)? - Definition
Digital rights management (DRM) is any access control technology used to protect and license digital intellectual property (IP). DRM is used by publishers, manufacturers and IP owners for digital content and device monitoring.
Understanding the Digital Rights Management (DRM)
DRM protects copyrighted digital software, music, films, TV shows, games and similar media.
Thuật ngữ liên quan
- Digital Rights
- Rights Clearance
- Extensible Rights Markup Language (XrML)
- Open Digital Rights Language (ODRL)
- Constrictor
- Rights Expression Language (REL)
- Render Right
- ARccOS
- Video Content Protection System (VCPS)
- Mobile Digital Rights Management (Mobile DRM)
Source: Digital Rights Management (DRM) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm