Digital Video Camera (DVCAM)

Định nghĩa Digital Video Camera (DVCAM) là gì?

Digital Video Camera (DVCAM)Video Camera kỹ thuật số (DVCAM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Video Camera (DVCAM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một máy quay video kỹ thuật số (DVCAM) là một thiết bị motion capture thông tin hình ảnh từ môi trường sống, mã hóa nó thành dữ liệu có thể được giải mã hoặc mã sang phương tiện nghe nhìn điện tử. Một máy ảnh kỹ thuật số điển hình bao gồm một ống kính, cảm biến hình ảnh, phương tiện lưu trữ và một số tính năng khác mà cũng có thể được tìm thấy trên các máy ảnh khác (ví dụ như khẩu độ mở rộng, bộ lọc và đèn flash).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngày công nghệ video sao cho giữa thế kỷ XX, với sự ghi băng video đầu tiên sử dụng cho các chương trình phát sóng truyền hình trong năm 1950. Khoảng thời, công nghệ kỹ thuật số đã được phát triển trong lĩnh vực lập trình máy tính. Tuy nhiên, video vẫn là một định dạng tương tự trong vài thập kỷ tới.

What is the Digital Video Camera (DVCAM)? - Definition

A digital video camera (DVCAM) is a device that captures motion picture information from live environments, encoding it into data that can be decoded or transcoded into electronic visual media. A typical digital camera consists of a lens, image sensor, storage media and a number of other features that can also be found on other cameras (such as scalable aperture, filters and flash).

Understanding the Digital Video Camera (DVCAM)

Video technology dates back to the mid-twentieth century, with the first video tape recorders used for television broadcasts in the early 1950s. Around the same time, digital technology was evolving in the realm of computer programming. However, video remained an analog format for the next few decades.

Thuật ngữ liên quan

  • Image Sensor
  • Digital Video (DV)
  • Encoding
  • Transcoding
  • Analog
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *