Định nghĩa Digital Video (DV) là gì?
Digital Video (DV) là Digital Video (DV). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Video (DV) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Video kỹ thuật số (DV) là video được chụp và lưu trữ trong một định dạng kỹ thuật số như những người thân và số không, chứ không phải là một loạt các hình ảnh tĩnh được chụp trong phim. Kỹ thuật số, so với analog, tín hiệu được sử dụng. Thông tin được xử lý và lưu trữ như một chuỗi các dữ liệu kỹ thuật số cho các thao tác dễ dàng bằng máy tính, nhưng đoạn video vẫn trình bày cho người xem thông qua một màn hình ở dạng analog.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Video kỹ thuật số bao gồm một loạt các bitmap trực giao (BMP) hình ảnh được hiển thị trong kế nhanh chóng liên tục với tần số chung của 15, 24, 30 và 60 khung hình mỗi giây (FPS); càng khung các DV có, các chi tiết chuyển động hơn được chụp hoặc hiển thị.
What is the Digital Video (DV)? - Definition
Digital video (DV) is video that is captured and stored in a digital format as ones and zeros, rather than a series of still pictures captured in film. Digital, versus analog, signals are used. Information is processed and stored as a sequence of digital data for easy manipulation by computers, but the video is still presented to the viewer through a screen in analog form.
Understanding the Digital Video (DV)
Digital video is composed of a series of orthogonal bitmap (BMP) images displayed in constant rapid succession with common frequencies of 15, 24, 30 and 60 frames per second (FPS); the more frames the DV has, the more movement details are captured or displayed.
Thuật ngữ liên quan
- Bitmap (BMP)
- Orthogonal
- Frames Per Second (FPS)
- Upscaling
- Component Video
- Digital Video Recorder (DVR)
- Raw Footage
- Cinema Craft Encoder (CCE)
- MiniDV
- Intelligent Video
Source: Digital Video (DV) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm