Định nghĩa Digital Video Surveillance System là gì?
Digital Video Surveillance System là Hệ thống giám sát video kỹ thuật số. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Video Surveillance System - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một hệ thống giám sát bằng video kỹ thuật số là một hệ thống giám sát có khả năng chụp hình ảnh và video có thể được nén, lưu trữ hoặc gửi mạng lưới thông tin liên lạc trên. hệ thống giám sát video kỹ thuật số có thể được sử dụng cho gần như bất kỳ môi trường.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sự khác biệt chính giữa một hệ thống giám sát bằng video kỹ thuật số và hệ thống giám sát video analog là một hệ thống giám sát video kỹ thuật số có khả năng chụp và lưu trữ các tín hiệu video trong một định dạng kỹ thuật số. Kể từ khi dữ liệu được chụp trong môi trường kỹ thuật số, điều này giúp loại bỏ sự cần thiết cho bất kỳ chuyển đổi. Hầu hết các giải pháp giám sát video kỹ thuật số có khả năng được quản lý từ bất cứ nơi nào và cung cấp khả năng tương tác. Các camera được nối mạng và cảnh được kỹ thuật số lưu trữ, vốn được xem là kinh tế đối với hầu hết các doanh nghiệp.
What is the Digital Video Surveillance System? - Definition
A digital video surveillance system is a surveillance system capable of capturing images and videos that can be compressed, stored or sent over communication networks. Digital video surveillance systems can be used for nearly any environment.
Understanding the Digital Video Surveillance System
The main difference between a digital video surveillance system and an analog video surveillance system is that a digital video surveillance system is capable of capturing and storing the video signal in a digital format. Since the data is captured in a digital medium, this eliminates the need for any conversion. Most digital video surveillance solutions are capable of being managed from anywhere and provide interoperability. The cameras are networked and footage is digitally archived, which is considered economical for most businesses.
Thuật ngữ liên quan
- Digital Video Camera (DVCAM)
- Network Surveillance
- Digital
- Spy Camera
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
Source: Digital Video Surveillance System là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm