Directed Acyclic Graph (DAG)

Định nghĩa Directed Acyclic Graph (DAG) là gì?

Directed Acyclic Graph (DAG)Mạch hở đồ thị có hướng (DAG). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Directed Acyclic Graph (DAG) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong khoa học máy tính và toán học, một đồ thị acyclic đạo (DAG) là một đồ thị đó là đạo diễn và không có chu kỳ kết nối các cạnh khác. Điều này có nghĩa rằng nó không thể đi qua toàn bộ đồ thị bắt đầu từ một cạnh. Các cạnh của đồ thị có hướng chỉ đi một chiều. Đồ thị là một sắp xếp tô pô, trong đó mỗi nút là theo một thứ tự nhất định.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong lý thuyết đồ thị, đồ thị là một loạt các các đỉnh nối với nhau bằng các cạnh. Trong một đồ thị có hướng, các cạnh được kết nối để mỗi cạnh chỉ đi một chiều. Một đạo diễn có nghĩa là đồ thị acyclic rằng đồ thị là không theo chu kỳ, hoặc rằng không thể để bắt đầu tại một thời điểm trong đồ thị dưới và đi qua toàn bộ đồ thị. Mỗi cạnh được định hướng từ một cạnh trước đó để một lợi thế cạnh sau. Điều này cũng được biết đến như một trật tự topo của một đồ thị.

What is the Directed Acyclic Graph (DAG)? - Definition

In computer science and mathematics, a directed acyclic graph (DAG) is a graph that is directed and without cycles connecting the other edges. This means that it is impossible to traverse the entire graph starting at one edge. The edges of the directed graph only go one way. The graph is a topological sorting, where each node is in a certain order.

Understanding the Directed Acyclic Graph (DAG)

In graph theory, a graph is a series of vertexes connected by edges. In a directed graph, the edges are connected so that each edge only goes one way. A directed acyclic graph means that the graph is not cyclic, or that it is impossible to start at one point in the graph and traverse the entire graph. Each edge is directed from an earlier edge to a later edge. This is also known as a topological ordering of a graph.

Thuật ngữ liên quan

  • Graph Theory
  • Graph Database
  • Data Structure
  • Spreadsheet
  • Computer Science
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *