Disposable Email

Định nghĩa Disposable Email là gì?

Disposable EmailDisposable Email. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Disposable Email - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Email dùng một lần là một dịch vụ cung cấp cho người dùng đăng ký cho một thời gian nhất định, sử dụng một địa chỉ tạm thời. Cần phân biệt với một địa chỉ email dùng một lần, mà chỉ đơn giản chuyển tiếp các tin nhắn đến một tài khoản email chính và thường được gọi là một bí danh. email dùng một lần còn được gọi là email tạm thời và email ném-xa.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một dịch vụ email dùng một lần cho phép người dùng đăng ký một diễn đàn thảo luận và không nhận được thư rác thông qua địa chỉ email chính của họ. Nó thường có hộp thư riêng, trả lời và chức năng phía trước. Một số nhà cung cấp dịch vụ email dùng một lần sẽ tự động tạo một địa chỉ email tạm thời ngay sau khi một trang web người dùng truy cập tiềm năng của họ và nhấp chuột vào liên kết. Người dùng sau đó sẽ được gán một địa chỉ email tạm thời, mà có thể hoặc không thể được sử dụng.

What is the Disposable Email? - Definition

Disposable email is a service provided to a registered user for a given period of time, using a temporary address. It should be distinguished from a disposable email address, which simply forwards messages to a primary email account and is often called an alias. Disposable email is also known as temporary email and throw-away email.

Understanding the Disposable Email

A disposable email service allows a user to register for a discussion forum and not receive spam via their primary email address. It typically has separate inbox, reply and forward functions. Some disposable email service providers automatically create a temporary email address as soon as a potential user visits their site and clicks on a link. The user is then assigned a temporary email address, which may or may not be used.

Thuật ngữ liên quan

  • Email Alias
  • Hypertext Transfer Protocol (HTTP)
  • Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
  • Unsolicited Bulk Email (UBE)
  • Email Thread
  • Event-Triggered Email
  • Viral Marketing
  • Anti-Spam
  • Autoresponder
  • Bayesian Filter

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *