Định nghĩa Disruption-Tolerant Network (DTN) là gì?
Disruption-Tolerant Network (DTN) là Gián đoạn-Có khả năng Network (DTN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Disruption-Tolerant Network (DTN) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một mạng lưới gián đoạn-tolerant (DTN) là một kiến trúc mạng làm giảm các vấn đề thông tin liên lạc liên tục bằng cách giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong các mạng không đồng nhất mà thiếu khả năng kết nối liên tục. DTN định nghĩa một loạt các gói dữ liệu mạng tiếp giáp cho phép các ứng dụng. Kiến trúc này đóng vai trò như một lớp phủ mạng mà đặt tên căn cứ mới trên định danh thiết bị đầu cuối.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
DTN sử dụng một thuật toán khung chia sẻ rằng tạm thời kết nối các thiết bị truyền thông dữ liệu. dịch vụ DTN cũng tương tự như thư điện tử, nhưng DTN bao gồm tăng cường tuyến, đặt tên và khả năng bảo mật. Hiệu quả DTN thiết kế phụ thuộc vào các tính năng sau:
What is the Disruption-Tolerant Network (DTN)? - Definition
A disruption-tolerant network (DTN) is a network architecture that reduces intermittent communication issues by addressing technical problems in heterogeneous networks that lack continuous connectivity. DTN defines a series of contiguous network data bundles that enable applications. This architecture serves as a network overlay that bases new naming on endpoint identifiers.
Understanding the Disruption-Tolerant Network (DTN)
DTN uses a shared framework algorithm that temporarily connects data communication devices. DTN services are similar to email, but DTN includes enhanced routing, naming and security capabilities. Effective DTN design depends on the following features:
Thuật ngữ liên quan
- Bundle Protocol
- .NET Framework (.NET)
- World Wide Web (WWW)
- Fault Tolerance
- Hypertext Transfer Protocol (HTTP)
- Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)
- Network Degradation
- Node
- Hacking Tool
- Geotagging
Source: Disruption-Tolerant Network (DTN) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm