Định nghĩa Domain Security Policy là gì?
Domain Security Policy là Chính sách An ninh miền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Domain Security Policy - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một số người dùng công nghệ nhầm lẫn chính sách an ninh miền và chính sách bảo mật domain controller. Các chuyên gia mô tả sự khác biệt theo cách này: Trong khi một chính sách bảo mật domain controller chỉ áp dụng cho các phần cứng cụ thể được chỉ định là domain controller, các chính sách bảo mật miền điều chỉnh toàn bộ miền. Người quản trị có thể, ví dụ, kiểm soát sức mạnh mật khẩu cần thiết trong lĩnh vực, mã hóa thay đổi hoặc thay đổi các khía cạnh khác về an ninh miền bằng cách sử dụng các thiết lập chính sách bảo mật miền.
What is the Domain Security Policy? - Definition
Understanding the Domain Security Policy
Some technology users confuse domain security policy and domain controller security policy. Experts describe the difference this way: While a domain controller security policy only applies to the specific hardware designated as the domain controller, the domain security policy governs the entire domain. An administrator can, for example, control the required password strength within the domain, change encryption or alter other aspects of domain security by using the domain security policy settings.
Thuật ngữ liên quan
- Domain Controller (DC)
- Network
- Server
- Security Architecture
- Domain
- Domain Name
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
Source: Domain Security Policy là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm