DomainKeys Identified Mail (DKIM)

Định nghĩa DomainKeys Identified Mail (DKIM) là gì?

DomainKeys Identified Mail (DKIM)DomainKeys Identified Mail (DKIM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DomainKeys Identified Mail (DKIM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

DomainKeys Identified Mail (DKIM) là một hệ thống để xác thực email mà các công trình hiện đại Message Transfer hệ thống Agent (MTA). Tài liệu này được tạo ra để giúp chống thư rác, và sử dụng chữ ký số để giúp đỡ những người nhận email xác định xem một email là hợp pháp.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các chữ ký điện tử được sử dụng trong DKIM cung cấp thêm một cách để nói cho dù một email được giả mạo. Người gửi spam thường tiêu đề giả mạo hoặc các khía cạnh khác của một email để làm cho giao diện thông báo như nó xuất phát từ một nguồn hợp pháp. DKIM sử dụng thông tin tên miền để xác thực nguồn gốc của email.

What is the DomainKeys Identified Mail (DKIM)? - Definition

DomainKeys Identified Mail (DKIM) is a system for authenticating email that works with modern Message Transfer Agent (MTA) systems. This resource was created to help fight spam, and uses a digital signature to help email recipients determine whether an email is legitimate.

Understanding the DomainKeys Identified Mail (DKIM)

The digital signature used in DKIM provides an additional way to tell whether an email is forged. Spammers often forge headers or other aspects of an email to make the message look like it comes from a legitimate source. DKIM uses domain information to authenticate the email's origin.

Thuật ngữ liên quan

  • Message Transfer Agent (MTA)
  • Email Spoofing
  • Email Software
  • Domain
  • Domain Name Registrar
  • Domain-Based Message Authentication, Reporting and Conformance (DMARC)
  • Email Thread
  • Event-Triggered Email
  • Viral Marketing
  • Anti-Spam

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *