DOS Box

Định nghĩa DOS Box là gì?

DOS BoxDOS Box. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DOS Box - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

“DOS hộp” hoặc “DOSBox” trong tiếng lóng CNTT là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều cách. Mọi người có thể tham khảo một hộp DOS như một số loại giả lập hoặc chương trình phần mềm mà chứa chơi cũ DOS-based game trên một máy tính Windows mới hoặc thiết bị hiện đại khác. Tuy nhiên, người ta cũng có thể sử dụng thuật ngữ hộp DOS để nói về một máy tính cũ đó chỉ chạy hệ điều hành DOS.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có gì hai sử dụng những thuật ngữ hộp DOS có điểm chung là mỗi người trong số các công nghệ, máy tính retro cũ và giả lập mới, cả hai hỗ trợ các loại file thực thi trên nền DOS mà đã rất phổ biến trong những năm 1980 và đầu những năm 1990. Sử dụng một hộp DOS cho phép mọi người lấy lại liên lạc với những kĩ thuật mà ngạc nhiên và hấp dẫn họ ở độ tuổi trẻ hơn. Thuật ngữ hộp DOS thuộc trong canon thuật ngữ công nghệ retro, như người có sở thích và những người khác sử dụng máy tính cổ điển hoặc các công cụ giả lập hiện đại để hỗ trợ một môi trường PC-DOS cũ.

What is the DOS Box? - Definition

“DOS box” or “DOSBox” in IT slang is a term that gets used in more than one way. People may refer to a DOS box as some sort of emulator or software program that accommodates playing old DOS-based games on a new Windows computer or other modern device. However, people can also use the term DOS box to talk about an older computer that only runs the DOS operating system.

Understanding the DOS Box

What these two uses of the term DOS box have in common is that each of these technologies, the old retro computer and the new emulator, both support the types of DOS-based executable files that were so popular in the 1980s and early 1990s. Using a DOS box allows people to get back in touch with that technology that amazed and intrigued them at a younger age. The term DOS box belongs in the canon of retro technology jargon, as hobbyists and others use vintage computers or modern emulator tools to support an old PC-DOS environment.

Thuật ngữ liên quan

  • DOS Command Prompt
  • Executable (.EXE)
  • Command Line
  • Emulator
  • In-Row Cooling
  • Sound Card
  • Control Bus
  • Nubus
  • Contact List
  • V.22

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *