Dots Per Inch (DPI)

Định nghĩa Dots Per Inch (DPI) là gì?

Dots Per Inch (DPI)Dots Per Inch (DPI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dots Per Inch (DPI) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Dots per inch (DPI) là một cách để đo mật độ của một hình ảnh in hoặc video. Số lượng các điểm màu sắc khác nhau mà có thể phù hợp với một không gian một-inch cung cấp thông tin về độ phân giải của hình ảnh. Đánh giá của số chấm trên mỗi inch đại diện trong một bản in hoặc ghi hình ảnh nền có thể giúp chỉ ra chất lượng hình ảnh.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các chuyên gia trong in ấn và phương tiện truyền thông kỹ thuật số chỉ ra rằng với sự xuất hiện của công nghệ hình ảnh kỹ thuật số và nhật thực của phương tiện truyền thông in ấn, các điểm ảnh mỗi inch hạn thường được sử dụng phổ biến hơn. Pixel mỗi inch và dots per inch cả phần khái niệm cơ bản giống nhau, nơi người dùng đang đánh giá số lượng đơn vị màu sắc trong một inch nào.

What is the Dots Per Inch (DPI)? - Definition

Dots per inch (DPI) is a way of measuring the density of a print or video image. The number of differently colored dots that can fit into a one-inch space provides information about the resolution of an image. Assessment of the number of dots per inch represented in a print or video image can help indicate the image quality.

Understanding the Dots Per Inch (DPI)

Experts in print and digital media point out that with the emergence of digital image technology and the eclipse of print media, the term pixels per inch is often more commonly used. Pixels per inch and dots per inch both share the same fundamental concept, where users are assessing the number of color units in a given inch.

Thuật ngữ liên quan

  • Megapixel (MP)
  • Super Video Graphics Array (Super VGA or SVGA)
  • Video Graphics Array (VGA)
  • Video Graphics Array (VGA) Connector
  • Pixel
  • Pixelation
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *